Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luís ANDERSON

Player retiring at the end of the season.
Luís ANDERSON Photo
SC Internacional

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Adana Demirspor)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

13 Th04 1988

Ngày sinh

110k

Giá

110,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (SC Internacional), Brazilian Cup (SC Internacional)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Internacional Hạng 1 30 (0)7417,1010
15 SC Internacional Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0006,0000
15 SC Internacional Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 19 (0)2207,1200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Internacional Hạng 1 30 (0) 7 4 17,101 0
14 SC Internacional Hạng 2 16 (0) 3 4 17,560 0
14 Manchester United Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
13 Manchester United Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Manchester United Hạng 1 10 (0) 4 2 06,900 0
12 Manchester United Hạng 1 3 (0) 0 1 07,330 0
11 Manchester United Bảng G 2 (0) 0 1 07,500 0
11 Manchester United Hạng 1 8 (0) 1 2 07,621 0
10 Manchester United Bảng B 2 (0) 0 0 07,500 0
10 Manchester United Hạng 1 9 (0) 3 0 17,780 0
9 Manchester United Hạng 1 9 (0) 0 0 07,220 0
8 Manchester United Hạng 1 10 (0) 1 3 06,501 0
7 Manchester United Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Manchester United Hạng 1 23 (0) 4 5 06,872 0
6 Manchester United Bảng G 5 (0) 0 0 06,800 0
6 Manchester United Hạng 1 20 (0) 6 0 06,851 0
5 Manchester United Bảng B 2 (0) 1 0 08,000 0
5 Manchester United Hạng 1 6 (0) 1 2 07,000 0
4 Manchester United Bảng A 1 (0) 0 1 18,000 0
4 Manchester United Hạng 1 3 (0) 1 2 17,331 0
3 Manchester United Bảng E 3 (0) 0 1 16,000 0
3 Manchester United Hạng 1 18 (0) 3 3 16,281 0
2 Manchester United Hạng 1 22 (0) 3 3 06,554 0
1 Manchester United Bảng E 2 (0) 0 0 08,000 0
1 Manchester United Hạng 1 26 (0) 2 3 06,811 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)403876,95130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th02 2015Manchester UnitedSC Internacional4.6MLuís ANDERSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th07 20198381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th08 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th12 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th08 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----