Vasilis KOUTSIANIKOULIS
73
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
9 Th08 1988
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 21 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,30 | 5 | 0 |
9 | PAOK | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | PAOK | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | PAOK | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | PAOK | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
3 | PAOK | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
2 | PAOK | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
1 | PAOK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 18 | 20 | 3 | 6,89 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | PAOK | OFI Crete | 2.9M | Vasilis KOUTSIANIKOULIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2020 | 74 | 73 | 1 |
17 Th06 2020 | 76 | 74 | 2 |
17 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
16 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
10 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
24 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
26 Th04 2012 | 84 | 83 | 1 |
16 Th11 2011 | 85 | 84 | 1 |
28 Th04 2010 | 84 | 85 | 1 |
16 Th12 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |