Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vasilis KOUTSIANIKOULIS

Vasilis KOUTSIANIKOULIS Photo
OFI Crete

(External)

CLB

(Kavala)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

9 Th08 1988

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 21 (0)7816,8130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
11 PAOK Hạng 1 4 (0) 3 1 17,500 0
10 PAOK Hạng 1 20 (0) 4 4 07,305 0
9 PAOK Hạng 1 6 (0) 0 2 06,500 0
8 PAOK Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
7 PAOK Hạng 1 5 (0) 2 3 06,600 0
6 PAOK Hạng 1 5 (0) 2 0 07,000 0
5 PAOK Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
4 PAOK Bảng D 4 (0) 1 0 17,000 0
4 PAOK Hạng 1 8 (0) 3 2 17,121 0
3 PAOK Hạng 1 9 (0) 1 5 06,561 0
2 PAOK Hạng 1 11 (0) 1 2 06,180 0
1 PAOK Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu80 (0)182036,8970

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1121 Th01 2014PAOKOFI Crete2.9MVasilis KOUTSIANIKOULIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th10 20207473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20207674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th07 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th11 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th04 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th12 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----