Ricardo QUARESMA
80
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
26 Th09 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-4-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
15 | FC Porto | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,68 | 1 | 1 |
12 | FC Porto | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,65 | 1 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,44 | 0 | 1 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,39 | 1 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,09 | 2 | 1 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
4 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
3 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
1 | Internazionale | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 12 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 81 | 80 | 15 | 7,07 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Shabab Al Ahli Dubai | FC Porto | 4.4M | Ricardo QUARESMA |
3 | 2 Th07 2010 | Internazionale | Beşiktaş JK | 5.6M | Ricardo QUARESMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2023 | 83 | 80 | 3 |
6 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
21 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
7 Th07 2021 | 87 | 86 | 1 |
9 Th04 2020 | 88 | 87 | 1 |
21 Th05 2014 | 87 | 88 | 1 |
21 Th05 2013 | 88 | 87 | 1 |
9 Th01 2013 | 89 | 88 | 1 |
30 Th01 2010 | 91 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |