Mahmut TEKDEMIR
83
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th01 1988
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Istanbul Başakşehir), Turkish Cup (Istanbul Başakşehir) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,58 | 1 | 1 |
15 | Istanbul Başakşehir | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Istanbul Başakşehir | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,58 | 1 | 1 |
14 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,26 | 7 | 0 |
12 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
11 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
9 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
8 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
7 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,22 | 2 | 0 |
6 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
5 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
4 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
3 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,12 | 2 | 0 |
1 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 37 | 43 | 4 | 6,39 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
18 Th09 2015 | 83 | 85 | 2 |
20 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
19 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |