Mehmet AKYÜZ
73
Chỉ số
5 (Ngày 22 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
2 Th01 1986
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Beşiktaş JK | Akhisarspor | 660k | Mehmet AKYÜZ |
8 | 4 Th06 2012 | Không | Beşiktaş JK | 580k | Mehmet AKYÜZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2022 | 78 | 73 | 5 |
13 Th04 2020 | 82 | 78 | 4 |
6 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
13 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
5 Th11 2011 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |