Tofolo ALEMÃO
75
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
2 Th03 1989
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | LR Vicenza | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | LR Vicenza | Hạng 2 | 5 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,20 | 0 | 1 |
7 | LR Vicenza | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 1 | 1 |
6 | LR Vicenza | Hạng 2 | 21 (0) | 9 | 3 | 3 | 6,86 | 2 | 0 |
5 | LR Vicenza | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 16 | 8 | 5 | 6,70 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Ponte Preta | Cruz Azul | 1.6M | Tofolo ALEMÃO |
12 | 5 Th03 2014 | LR Vicenza | Ponte Preta | 1.8M | Tofolo ALEMÃO |
5 | 11 Th06 2011 | Udinese Calcio | LR Vicenza | 288k | Tofolo ALEMÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2022 | 77 | 75 | 2 |
14 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
25 Th09 2016 | 82 | 80 | 2 |
17 Th04 2015 | 80 | 82 | 2 |
26 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
9 Th03 2013 | 75 | 78 | 3 |
23 Th10 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |