Juanfran MORENO
80
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th09 1988
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,85 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Real Betis | Middlesbrough | 5.9M | Juanfran MORENO |
10 | 27 Th06 2013 | Real Madrid Castilla | Real Betis | 3.5M | Juanfran MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 83 | 80 | 3 |
25 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
18 Th04 2020 | 87 | 85 | 2 |
10 Th01 2017 | 86 | 87 | 1 |
16 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
19 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
11 Th06 2013 | 82 | 84 | 2 |
9 Th02 2013 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |