Scott WAGSTAFF
68
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
31 Th03 1990
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 1 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 37 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 212 (0) | 37 | 32 | 2 | 6,50 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Charlton Athletic | Bristol City | 1.3M | Scott WAGSTAFF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 73 | 68 | 5 |
17 Th10 2021 | 77 | 73 | 4 |
28 Th08 2017 | 78 | 77 | 1 |
31 Th08 2011 | 74 | 78 | 4 |
9 Th12 2009 | 71 | 74 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |