Juan CALA
84
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th11 1989
Ngày sinh
488k
Giá
488,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 3 | 6,81 | 2 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 3 | 6,81 | 2 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 2 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,68 | 5 | 1 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,62 | 4 | 0 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,51 | 1 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,24 | 2 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 5,47 | 2 | 0 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,33 | 3 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 456 (0) | 21 | 16 | 10 | 6,50 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2022 | 85 | 84 | 1 |
21 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2021 | 85 | 86 | 1 |
29 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
28 Th01 2014 | 84 | 86 | 2 |
17 Th11 2011 | 83 | 84 | 1 |
18 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
25 Th06 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |