Hélder POSTIGA
85
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th08 1982
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo), Spanish Cup (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 36 (0) | 23 | 11 | 4 | 7,56 | 4 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 50 (0) | 21 | 12 | 9 | 7,57 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 36 (0) | 23 | 11 | 4 | 7,56 | 4 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 37 (0) | 16 | 13 | 6 | 7,57 | 2 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,64 | 6 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 8 | 5 | 7,55 | 3 | 0 |
11 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,45 | 5 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 35 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,49 | 3 | 0 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 10 | 11 | 8,18 | 4 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,74 | 2 | 1 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 10 | 7 | 7,80 | 0 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 8 | 9 | 7,96 | 4 | 1 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 6 | 7,60 | 3 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 10 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,80 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 5 (0) | 3 | 1 | 4 | 7,20 | 1 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 13 | 4 | 7,29 | 1 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 152 | 126 | 80 | 7,57 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Valencia CF | RC Deportivo | 4.0M | Hélder POSTIGA |
11 | 23 Th09 2013 | Real Zaragoza | Valencia CF | 7.5M | Hélder POSTIGA |
7 | 5 Th01 2012 | Sporting CP | Real Zaragoza | 8.0M | Hélder POSTIGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2015 | 87 | 85 | 2 |
16 Th01 2015 | 88 | 87 | 1 |
24 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
21 Th05 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |