Matías ALUSTIZA
78
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
31 Th05 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
11 | Club Puebla | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Club Puebla | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 20 | 18 | 5 | 7,21 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Pachuca | Club Puebla | 2.8M | Matías ALUSTIZA |
12 | 20 Th06 2014 | Club Puebla | Pachuca | 2.9M | Matías ALUSTIZA |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Club Puebla | 1.7M | Matías ALUSTIZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
11 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
19 Th01 2017 | 83 | 84 | 1 |
9 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
26 Th01 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |