Denis PETRIĆ
73
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th05 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 152 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,82 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 19 Th08 2013 | FC Istres | ES Troyes AC | 4.6M | Denis PETRIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2023 | 76 | 73 | 3 |
29 Th11 2022 | 78 | 76 | 2 |
7 Th06 2019 | 82 | 78 | 4 |
25 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
5 Th08 2012 | 75 | 83 | 8 |
18 Th11 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |