Hugo ALMEIDA
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
23 Th05 1984
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 15 | 4 | 7,67 | 9 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 85 (0) | 37 | 23 | 21 | 7,78 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 15 | 4 | 7,67 | 9 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,86 | 4 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 16 | 12 | 9 | 8,03 | 2 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,77 | 2 | 0 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 8 | 10 | 8,13 | 4 | 1 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 10 | 13 | 7,85 | 3 | 0 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 9 | 9 | 8,10 | 1 | 0 |
5 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 8 | 7,77 | 1 | 0 |
4 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,67 | 1 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 4 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,54 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 5 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,42 | 2 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,43 | 3 | 0 |
1 | Bremen | Bảng A | 2 (0) | 0 | 2 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,17 | 5 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 156 | 126 | 99 | 7,71 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Cesena FC | Kuban Krasnodar | 6.5M | Hugo ALMEIDA |
14 | 15 Th01 2015 | Akhisarspor | Cesena FC | 7.4M | Hugo ALMEIDA |
13 | 31 Th07 2014 | Beşiktaş JK | Akhisarspor | 6.5M | Hugo ALMEIDA |
4 | 30 Th01 2011 | Bremen | Beşiktaş JK | 9.0M | Hugo ALMEIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
2 Th11 2015 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
29 Th05 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |