Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hugo ALMEIDA

Player retiring at the end of the season.
Hugo ALMEIDA Photo
Kuban Krasnodar

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Académica de Coimbra)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

23 Th05 1984

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)2107,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 30 (0)131547,6790
15 Kuban Krasnodar Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Kuban Krasnodar Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 85 (0)3723217,7880
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 30 (0) 13 15 47,679 0
14 Kuban Krasnodar Hạng 2 22 (0) 7 3 37,322 0
13 Beşiktaş JK Hạng 1 4 (0) 2 2 07,500 0
12 Beşiktaş JK Bảng H 4 (0) 3 0 17,750 0
12 Beşiktaş JK Hạng 1 29 (0) 13 9 57,864 0
11 Beşiktaş JK Hạng 1 29 (0) 16 12 98,032 0
10 Beşiktaş JK Hạng 1 26 (0) 11 7 37,772 0
9 Beşiktaş JK Hạng 1 26 (0) 10 10 57,580 0
8 Beşiktaş JK Bảng A 5 (0) 3 1 17,601 0
8 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 14 8 108,134 1
7 Beşiktaş JK Hạng 1 33 (0) 13 10 137,853 0
6 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 9 9 98,101 0
5 Beşiktaş JK Hạng 1 26 (0) 9 5 87,771 0
4 Beşiktaş JK Hạng 1 3 (0) 2 1 18,671 0
4 Bremen Bảng B 4 (0) 2 2 37,501 0
4 Bremen Hạng 1 24 (0) 5 6 37,540 0
3 Bremen Bảng C 4 (0) 1 0 57,250 0
3 Bremen Hạng 1 26 (0) 10 10 57,422 0
2 Bremen Hạng 1 23 (0) 8 7 57,433 0
1 Bremen Bảng A 2 (0) 0 2 37,500 0
1 Bremen Hạng 1 23 (0) 5 7 37,175 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu403 (0)156126997,71413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015Cesena FCKuban Krasnodar6.5MHugo ALMEIDA
1415 Th01 2015AkhisarsporCesena FC7.4MHugo ALMEIDA
1331 Th07 2014Beşiktaş JKAkhisarspor6.5MHugo ALMEIDA
430 Th01 2011BremenBeşiktaş JK9.0MHugo ALMEIDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----