Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marco MARTINA RINI

Player retiring at the end of the season.
Marco MARTINA RINI Photo
Brescia Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Darfo Boario)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 3 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

4 Th03 1990

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brescia Calcio Hạng 1 24 (0)5106,0431
15 Brescia Calcio Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0106,5000
15 Brescia Calcio Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brescia Calcio Hạng 1 24 (0) 5 1 06,043 1
14 Brescia Calcio Hạng 2 21 (0) 4 2 26,762 1
13 Brescia Calcio Hạng 1 30 (0) 2 3 06,076 0
12 Brescia Calcio Hạng 2 34 (0) 4 3 16,712 0
11 Brescia Calcio Hạng 1 6 (0) 1 0 06,170 0
10 Brescia Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 08,000 0
9 Brescia Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Brescia Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Brescia Calcio Hạng 1 2 (0) 1 0 05,501 0
3 Brescia Calcio Hạng 2 12 (0) 4 1 15,421 0
2 Brescia Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 04,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu133 (0)211046,28152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th11 20177773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th12 20168077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th07 20127580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
4 Th12 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th02 20106774Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----