Marco MARTINA RINI
73
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
4 Th03 1990
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,04 | 3 | 1 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,04 | 3 | 1 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,76 | 2 | 1 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,07 | 6 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 1 | 1 | 5,42 | 1 | 0 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 21 | 10 | 4 | 6,28 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2017 | 77 | 73 | 4 |
3 Th12 2016 | 80 | 77 | 3 |
20 Th07 2012 | 75 | 80 | 5 |
4 Th12 2010 | 74 | 75 | 1 |
2 Th02 2010 | 67 | 74 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |