Facundo RONCAGLIA
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th02 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 6 | 1 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 0 | 2 | 6,86 | 3 | 1 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,84 | 4 | 0 |
2 | Boca Juniors | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 18 | 14 | 5 | 6,76 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 1 Th04 2013 | Boca Juniors | ACF Fiorentina | 9.0M | Facundo RONCAGLIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
5 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
29 Th08 2021 | 86 | 83 | 3 |
1 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
22 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
20 Th12 2012 | 86 | 88 | 2 |
23 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
18 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |