Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

José Manuel RUEDA

José Manuel RUEDA Photo
SD Ponferradina

(External)

CLB

(Olímpic Xàtiva)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 9 (Ngày 7 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

30 Th01 1988

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 74%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Xerez Club Deportivo Hạng 2 5 (0) 0 2 06,800 0
12 Xerez Club Deportivo Hạng 2 32 (0) 1 4 06,592 0
11 Xerez Club Deportivo Hạng 2 33 (0) 2 5 16,674 0
10 Xerez Club Deportivo Hạng 2 16 (0) 4 2 06,693 0
9 Xerez Club Deportivo Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
8 Xerez Club Deportivo Hạng 2 8 (0) 2 2 06,380 0
7 Xerez Club Deportivo Hạng 2 8 (0) 1 0 05,752 0
7 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
5 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 4 (0) 1 0 05,751 0
3 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 4 (0) 0 0 04,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu115 (0)111516,44120

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Xerez Club DeportivoSD Ponferradina3.9MJosé Manuel RUEDA
715 Th02 2012AC Omonoia NicosiaXerez Club Deportivo1.3MJosé Manuel RUEDA
324 Th06 2010BarcelonaAC Omonoia Nicosia596kJosé Manuel RUEDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th03 20228273Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 9
23 Th06 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th07 20127980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20117779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----