Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rafael CARIOCA

Rafael CARIOCA Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tigres UANL)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th06 1989

Ngày sinh

639k

Giá

639,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Spartak Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 16 (0)1006,8700
15 Spartak Moskva Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 16 (0) 1 0 06,870 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 8 (0) 0 1 07,000 0
13 Spartak Moskva Hạng 2 19 (0) 0 1 06,952 1
12 Spartak Moskva Hạng 1 17 (0) 1 2 06,595 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 18 (0) 0 1 06,671 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 27 (0) 4 4 16,853 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 21 (0) 2 3 16,952 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 13 (0) 3 1 16,852 0
7 Spartak Moskva Hạng 1 21 (0) 0 6 06,523 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 8 (0) 2 1 17,622 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 14 (0) 1 6 06,930 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 10 (0) 0 1 06,302 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 12 (0) 2 2 16,751 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 22 (0) 3 5 06,364 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 8 (0) 2 1 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu234 (0)213556,76271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th10 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th02 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th04 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----