Hugo ALMEIDA
73
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th01 1986
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Portuguesa), Brazilian Cup (Portuguesa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
12 | Náutico | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 10 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
11 | Náutico | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Goiás | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Goiás | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,09 | 0 | 0 |
8 | Goiás | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
7 | Goiás | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
6 | Goiás | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
5 | Goiás | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
5 | Coritiba | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Coritiba | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
3 | Coritiba | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
2 | Coritiba | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
1 | Coritiba | Hạng 2 | 21 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,52 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 75 | 58 | 15 | 7,09 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | Fagiano Okayama | Portuguesa | 2.3M | Hugo ALMEIDA |
13 | 11 Th10 2014 | Náutico | Fagiano Okayama | 1.6M | Hugo ALMEIDA |
11 | 14 Th01 2014 | Paraná Clube | Náutico | 2.5M | Hugo ALMEIDA |
10 | 22 Th07 2013 | Goiás | Paraná Clube | 1.8M | Hugo ALMEIDA |
5 | 7 Th04 2011 | Coritiba | Goiás | 1.7M | Hugo ALMEIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2020 | 74 | 73 | 1 |
23 Th06 2020 | 76 | 74 | 2 |
23 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
14 Th12 2017 | 80 | 78 | 2 |
11 Th09 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |