Ricardo NOIR
78
Chỉ số
4 (Ngày 22 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th02 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,27 | 1 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,30 | 2 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 7 | 7 | 7,10 | 1 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 208 (0) | 52 | 49 | 19 | 7,12 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th12 2013 | All Boys | Banfield | 2.9M | Ricardo NOIR |
11 | 10 Th10 2013 | Banfield | All Boys | 2.2M | Ricardo NOIR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2020 | 82 | 78 | 4 |
22 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2015 | 82 | 83 | 1 |
3 Th03 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |