Neto BAIANO
75
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
17 Th09 1982
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (EC Vitória), Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 3 (0) | 4 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 4 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
11 | Goiás | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 10 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
10 | Goiás | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
10 | EC Vitória | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | EC Vitória | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | EC Vitória | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,17 | 0 | 0 |
7 | EC Vitória | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | EC Vitória | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | EC Vitória | Hạng 2 | 4 (0) | 5 | 0 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
2 | EC Vitória | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
1 | EC Vitória | Hạng 2 | 26 (0) | 15 | 7 | 5 | 7,65 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 53 | 36 | 13 | 7,11 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Kashiwa Reysol | EC Vitória | 1.3M | Neto BAIANO |
14 | 24 Th01 2015 | Sport Recife | Kashiwa Reysol | 1.4M | Neto BAIANO |
13 | 5 Th08 2014 | Goiás | Sport Recife | 2.1M | Neto BAIANO |
10 | 22 Th07 2013 | EC Vitória | Goiás | 1.5M | Neto BAIANO |
5 | 8 Th03 2011 | JEF United Chiba | EC Vitória | 1.7M | Neto BAIANO |
2 | 12 Th03 2010 | EC Vitória | JEF United Chiba | 2.3M | Neto BAIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2022 | 77 | 75 | 2 |
15 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |