Victor IBARBO
75
Chỉ số
6 (Ngày 3 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th05 1990
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-6-8-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,20 | 3 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 6 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 4 | 6 | 7,26 | 2 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,77 | 7 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 165 (0) | 52 | 29 | 11 | 7,08 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Không | Cagliari | 4.1M | Victor IBARBO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2021 | 81 | 75 | 6 |
9 Th02 2020 | 82 | 81 | 1 |
18 Th07 2019 | 85 | 82 | 3 |
18 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
26 Th10 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
12 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2012 | 85 | 86 | 1 |
3 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
19 Th08 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |