João MOUTINHO
88
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th09 1986
Ngày sinh
556k
Giá
556,000
60k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 15 | 2 | 7,40 | 4 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 95 (0) | 20 | 30 | 4 | 7,21 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 15 | 2 | 7,40 | 4 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 35 (0) | 14 | 14 | 2 | 7,66 | 2 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,61 | 3 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,35 | 3 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 9 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 2 | 4 | 7,38 | 2 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,79 | 3 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 1 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,13 | 4 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 6 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,42 | 4 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,70 | 1 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,70 | 6 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,62 | 5 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 5 | 7,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 84 | 93 | 33 | 7,26 | 52 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | FC Porto | AS Monaco | 19.7M | João MOUTINHO |
4 | 31 Th12 2010 | Sporting CP | FC Porto | 18.5M | João MOUTINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 89 | 88 | 1 |
28 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
23 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
15 Th12 2016 | 92 | 91 | 1 |
2 Th03 2013 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |