Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

João MOUTINHO

João MOUTINHO Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sporting de Braga)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

8 Th09 1986

Ngày sinh

556k

Giá

556,000

60k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-9-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 3 (0)0207,0010
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1218,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 30 (0)71527,4040
15 AS Monaco Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0107,0000
15 AS Monaco Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 5 (0)1207,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 95 (0)203047,21100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 30 (0) 7 15 27,404 0
14 AS Monaco Hạng 1 35 (0) 14 14 27,662 0
13 AS Monaco Hạng 1 33 (0) 10 8 27,613 0
12 AS Monaco Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
12 AS Monaco Hạng 1 17 (0) 2 7 07,353 0
11 AS Monaco Hạng 1 29 (0) 11 9 47,483 0
10 AS Monaco Hạng 1 16 (0) 6 2 47,382 0
10 FC Porto Hạng 1 14 (0) 5 3 17,793 0
9 FC Porto Hạng 1 25 (0) 3 3 17,162 0
8 FC Porto Bảng H 2 (0) 0 0 06,001 0
8 FC Porto Hạng 1 20 (0) 4 5 17,302 0
7 FC Porto Hạng 1 27 (0) 2 4 17,042 1
6 FC Porto Hạng 1 31 (0) 4 4 27,134 0
5 FC Porto Bảng C 6 (0) 1 0 27,170 0
5 FC Porto Hạng 1 26 (0) 1 3 17,424 0
4 FC Porto Hạng 1 10 (0) 2 1 17,701 0
4 Sporting CP Hạng 1 16 (0) 0 3 06,814 0
3 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 6 4 26,706 0
2 Sporting CP Bảng C 3 (0) 0 0 17,000 0
2 Sporting CP Hạng 1 29 (0) 3 4 16,625 0
1 Sporting CP Hạng 1 21 (0) 3 4 57,381 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu421 (0)8493337,26521

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013FC PortoAS Monaco19.7MJoão MOUTINHO
431 Th12 2010Sporting CPFC Porto18.5MJoão MOUTINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th02 20248988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th07 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20169291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----