Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Denys OLIYNYK

Denys OLIYNYK Photo
Vitesse

(Chưa được Quản lí)

CLB

(LNZ Cherkasy)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 19 Th04 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

16 Th06 1987

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vitesse Hạng 1 30 (0)81037,2320
15 Vitesse Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0107,0000
15 Vitesse Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0208,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 18 (0)5106,7220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vitesse Hạng 1 30 (0) 8 10 37,232 0
14 Vitesse Hạng 2 24 (0) 5 11 37,214 0
13 Vitesse Hạng 1 33 (0) 7 7 06,762 0
12 Vitesse Hạng 2 7 (0) 1 1 06,861 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 14 (0) 1 3 06,862 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 12 (0) 3 3 06,581 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 14 (0) 3 2 06,715 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 16 (0) 3 5 17,062 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 6 (0) 2 1 07,170 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 4 (0) 1 1 17,500 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 5 (0) 1 1 06,401 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 10 (0) 0 3 06,201 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 26 (0) 7 7 16,653 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 28 (0) 6 6 06,432 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 19 (0) 2 3 05,950 0
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 17 (0) 3 1 06,651 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu269 (0)536596,74270

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th06 2014Dnipro DnipropetrovskVitesse4.6MDenys OLIYNYK
728 Th03 2012FC Metalist 1925 KharkivDnipro Dnipropetrovsk8.0MDenys OLIYNYK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20218177Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
22 Th06 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th11 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th06 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----