Denys OLIYNYK
77
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
16 Th06 1987
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 18 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,23 | 2 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 11 | 3 | 7,21 | 4 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
3 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
2 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,95 | 0 | 0 |
1 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 269 (0) | 53 | 65 | 9 | 6,74 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Dnipro Dnipropetrovsk | Vitesse | 4.6M | Denys OLIYNYK |
7 | 28 Th03 2012 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Dnipro Dnipropetrovsk | 8.0M | Denys OLIYNYK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2021 | 81 | 77 | 4 |
22 Th06 2018 | 82 | 81 | 1 |
22 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
9 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
22 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
25 Th03 2013 | 87 | 86 | 1 |
15 Th04 2011 | 86 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 84 | 86 | 2 |
26 Th06 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |