Rosa RUDNEI
73
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th10 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Athletico Paranaense), Brazilian Cup (Athletico Paranaense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
13 | Portuguesa | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,56 | 6 | 0 |
12 | Portuguesa | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 6 | 14 | 1 | 6,43 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Portuguesa | Athletico Paranaense | 2.0M | Rosa RUDNEI |
12 | 19 Th05 2014 | Không | Portuguesa | 4.1M | Rosa RUDNEI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2019 | 76 | 73 | 3 |
24 Th08 2017 | 78 | 76 | 2 |
27 Th08 2015 | 80 | 78 | 2 |
28 Th11 2014 | 83 | 80 | 3 |
9 Th09 2010 | 78 | 83 | 5 |
11 Th09 2009 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |