Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rodrigo MANCHA

Player retiring at the end of the season.
Rodrigo MANCHA Photo
Sport Recife

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fortaleza EC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 16 Th04 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

16 Th06 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Sport Recife), Brazilian Cup (Sport Recife)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sport Recife Hạng 2 28 (0)5316,8621
15 Sport Recife Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Sport Recife Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sport Recife Hạng 2 28 (0) 5 3 16,862 1
14 Sport Recife Hạng 2 26 (0) 3 0 16,694 0
13 Sport Recife Hạng 2 29 (0) 3 5 06,691 0
12 Sport Recife Hạng 2 12 (0) 2 1 26,751 0
11 Sport Recife Hạng 2 3 (0) 0 1 06,330 0
11 Santos FC Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
10 Santos FC Hạng 2 3 (0) 2 1 07,000 0
9 Santos FC Hạng 2 2 (0) 1 0 07,000 0
8 Santos FC Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
6 Santos FC Hạng 1 10 (0) 5 1 26,802 0
5 Santos FC Hạng 1 23 (0) 4 4 06,573 0
4 Santos FC Hạng 1 30 (0) 6 3 16,803 1
3 Santos FC Hạng 1 29 (0) 2 1 06,211 0
2 Santos FC Hạng 1 9 (0) 2 0 06,113 0
1 Santos FC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Coritiba Hạng 2 14 (0) 1 0 16,860 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu225 (0)362086,63202

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1128 Th12 2013Santos FCSport Recife1.2MRodrigo MANCHA
114 Th10 2009CoritibaSantos FC5.8MRodrigo MANCHA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th04 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
1 Th07 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th01 20128380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th08 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th03 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----