Kazbek GETERIEV
78
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(PC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th06 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,78 | 6 | 0 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 9 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
12 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,67 | 8 | 1 |
11 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
10 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
9 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
8 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,64 | 1 | 0 |
7 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
6 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,33 | 6 | 0 |
5 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,37 | 4 | 0 |
3 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,30 | 1 | 0 |
2 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,32 | 1 | 0 |
1 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 62 | 69 | 11 | 6,58 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2015 | 82 | 78 | 4 |
19 Th04 2013 | 84 | 82 | 2 |
8 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
17 Th02 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |