Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kazbek GETERIEV

Player retiring at the end of the season.
Kazbek GETERIEV Photo
Spartak Nalchik

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Spartak Nalchik)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 5 Th09 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(PC),AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

30 Th06 1985

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-7-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 24 (0)5416,7910
15 Spartak Nalchik Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Spartak Nalchik Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 24 (0) 5 4 16,791 0
14 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0) 6 3 16,786 0
13 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0) 10 9 16,811 1
12 Spartak Nalchik Hạng 2 30 (0) 6 7 16,678 1
11 Spartak Nalchik Hạng 2 34 (0) 0 2 06,681 0
10 Spartak Nalchik Hạng 2 28 (0) 2 6 06,502 1
9 Spartak Nalchik Hạng 2 33 (0) 7 5 26,941 0
8 Spartak Nalchik Hạng 2 28 (0) 6 5 26,641 0
7 Spartak Nalchik Hạng 2 23 (0) 4 5 06,393 0
6 Spartak Nalchik Hạng 2 24 (0) 6 4 06,336 0
5 Spartak Nalchik Hạng 2 24 (0) 2 9 06,420 1
4 Spartak Nalchik Hạng 2 27 (0) 3 3 16,374 0
3 Spartak Nalchik Hạng 2 20 (0) 2 2 16,301 0
2 Spartak Nalchik Hạng 2 22 (0) 1 2 16,321 0
1 Spartak Nalchik Hạng 2 19 (0) 2 3 06,214 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu400 (0)6269116,58404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th09 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
19 Th04 20138482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----