Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vladislav KULIK

Player retiring at the end of the season.
Vladislav KULIK Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chayka Peschanokopskoye)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

27 Th02 1985

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 5 (0)0006,4000
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)0007,3310

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 7 (0) 0 3 06,712 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 14 (0) 1 2 06,710 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 9 (0) 0 0 06,562 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 17 (0) 1 0 06,293 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 6 (0) 0 0 06,330 1
10 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 11 (0) 4 0 17,551 0
9 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 32 (0) 6 10 06,874 0
8 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 24 (0) 6 5 16,673 0
7 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 23 (0) 2 10 06,744 0
6 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 31 (0) 4 3 16,744 0
5 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 18 (0) 3 4 06,561 0
4 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 31 (0) 3 2 06,655 0
3 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 10 (0) 2 2 06,600 0
2 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 8 (0) 2 0 16,620 0
1 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 1 (0) 0 1 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)344246,70291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Kuban KrasnodarRubin Kazan5.8MVladislav KULIK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th06 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th09 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20118684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th06 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----