Aleksandre KOBAKHIDZE
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
2 Th11 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Georgia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 41 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,86 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 26 Th10 2010 | Kryvbas Kryvy Rih | Dnipro Dnipropetrovsk | 980k | Aleksandre KOBAKHIDZE |
3 | 26 Th06 2010 | Dnipro Dnipropetrovsk | Kryvbas Kryvy Rih | 480k | Aleksandre KOBAKHIDZE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2020 | 80 | 78 | 2 |
25 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
29 Th09 2017 | 84 | 82 | 2 |
25 Th03 2013 | 82 | 84 | 2 |
4 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
13 Th10 2011 | 78 | 80 | 2 |
27 Th08 2010 | 76 | 78 | 2 |
24 Th02 2010 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |