Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksandre KOBAKHIDZE

Player retiring at the end of the season.
Aleksandre KOBAKHIDZE Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sioni Bolnisi)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

2 Th11 1987

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Georgia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1107,2900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Georgia Quốc tế 41 (0)6906,8020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 2 (0) 0 0 06,501 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 5 (0) 2 1 07,202 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 5 (0) 3 2 07,400 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 1
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 2 (0) 0 0 07,501 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 2 (0) 0 1 06,000 0
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu22 (0)5506,8641

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
426 Th10 2010Kryvbas Kryvy RihDnipro Dnipropetrovsk980kAleksandre KOBAKHIDZE
326 Th06 2010Dnipro DnipropetrovskKryvbas Kryvy Rih480kAleksandre KOBAKHIDZE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th09 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th05 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th10 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th08 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th02 20107576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----