Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Igor AKINFEEV

Igor AKINFEEV Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CSKA Moskva)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

8 Th04 1986

Ngày sinh

611k

Giá

611,000

49k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0017,3800
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0)0056,9200
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 8 (0)0017,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 168 (0)00137,2100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 56,920 0
14 CSKA Moskva Bảng A 6 (0) 0 0 17,170 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 36,830 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 37,060 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 46,970 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 77,280 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 47,170 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 46,830 0
8 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 46,970 0
7 CSKA Moskva Bảng C 6 (0) 0 0 07,000 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 27,170 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 17,190 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 37,390 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 57,560 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 77,360 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 87,440 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 37,110 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu552 (0)00647,1500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th08 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th09 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----