Andriy DIKAN
86
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th03 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
16 Th07 1977
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,85 | 0 | 0 |
3 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,72 | 0 | 0 |
2 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 0 | 0 | 23 | 6,89 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Spartak Moskva | FC Krasnodar | 4.5M | Andriy DIKAN |
4 | 31 Th01 2011 | Akhmat Grozny | Spartak Moskva | 4.7M | Andriy DIKAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th02 2011 | 85 | 87 | 2 |
24 Th08 2010 | 84 | 85 | 1 |
1 Th07 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |