Aleksey BEREZUTSKY
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
20 Th06 1982
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 74 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 1 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,69 | 8 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 12 | 19 | 1 | 6,70 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2016 | 86 | 85 | 1 |
17 Th10 2014 | 88 | 86 | 2 |
1 Th03 2013 | 89 | 88 | 1 |
30 Th06 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |