Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksey BEREZUTSKY

Player retiring at the end of the season.
Aleksey BEREZUTSKY Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CSKA Moskva)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

41

Tuổi

20 Th06 1982

Ngày sinh

58k

Giá

58,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 4 (0)0006,7500
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)1008,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 6 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 74 (0)2406,8361
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
14 CSKA Moskva Bảng A 4 (0) 0 0 06,750 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 4 (0) 1 0 07,500 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 0 1 06,871 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 18 (0) 1 1 06,672 1
11 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0) 2 3 06,714 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 25 (0) 2 0 16,842 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 0 0 06,791 1
8 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 1 2 06,664 0
7 CSKA Moskva Bảng C 4 (0) 0 0 06,500 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 26 (0) 3 2 06,698 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 1 2 06,974 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 26 (0) 0 0 06,731 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 29 (0) 0 1 06,692 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 15 (0) 0 3 06,070 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 14 (0) 1 1 06,141 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 14 (0) 0 3 06,505 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu315 (0)121916,70352

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th10 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20148886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th03 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20099089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----