Sergei ZENJOV
79
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th04 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 85 (0) | 26 | 15 | 7 | 7,12 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Brentford | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,04 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,00 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Brentford | Torpedo Moskva | 4.6M | Sergei ZENJOV |
14 | 18 Th12 2014 | Blackpool | Brentford | 4.0M | Sergei ZENJOV |
12 | 12 Th07 2014 | Karpaty Lviv | Blackpool | 4.6M | Sergei ZENJOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 81 | 79 | 2 |
16 Th02 2021 | 82 | 81 | 1 |
31 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th04 2011 | 82 | 83 | 1 |
3 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |