Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Deividas ŠEMBERAS

Player retiring at the end of the season.
Deividas ŠEMBERAS Photo

CLB

(FK Žalgiris Vilnius)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th10 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

2 Th08 1978

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lithuania SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,1200
15 Lithuania SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Lithuania Quốc tế 122 (0)6416,4870
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
8 CSKA Moskva Hạng 1 4 (0) 1 2 06,250 0
7 CSKA Moskva Bảng C 5 (0) 0 0 06,400 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 5 (0) 2 2 07,000 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 10 (0) 1 2 06,500 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 6 2 16,963 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 20 (0) 4 5 16,902 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 14 (0) 3 3 06,640 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 31 (0) 4 6 06,352 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 2 2 16,941 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu144 (0)232436,7281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th05 2014Alania VladikavkazFK Žalgiris Vilnius3.6MDeividas ŠEMBERAS
812 Th10 2012CSKA MoskvaAlania Vladikavkaz3.3MDeividas ŠEMBERAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20138684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----