Deividas ŠEMBERAS
81
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
2 Th08 1978
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 122 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,48 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 23 | 24 | 3 | 6,72 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th05 2014 | Alania Vladikavkaz | FK Žalgiris Vilnius | 3.6M | Deividas ŠEMBERAS |
8 | 12 Th10 2012 | CSKA Moskva | Alania Vladikavkaz | 3.3M | Deividas ŠEMBERAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2014 | 82 | 81 | 1 |
30 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
2 Th03 2014 | 84 | 83 | 1 |
30 Th05 2013 | 86 | 84 | 2 |
22 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
10 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
26 Th08 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |