Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Miloš KRASIC

Player retiring at the end of the season.
Miloš KRASIC Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lechia Gdańsk)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th08 2018)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

1 Th11 1984

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0)1008,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 60 (0)10826,77100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 6 (0) 3 2 17,671 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0) 0 2 05,330 1
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 8 (0) 4 4 07,380 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 5 (0) 1 1 06,601 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 25 (0) 9 6 27,361 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 25 (0) 15 6 27,641 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
8 Juventus Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Juventus Hạng 1 23 (0) 8 12 06,834 0
7 Juventus Bảng B 2 (0) 0 0 07,500 0
7 Juventus Hạng 1 32 (0) 4 3 27,222 0
6 Juventus Hạng 1 26 (0) 5 8 16,887 0
5 Juventus Hạng 1 33 (0) 8 7 07,181 0
4 Juventus Hạng 1 28 (0) 12 7 27,003 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 31 (0) 11 7 66,943 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 33 (0) 3 6 06,552 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 5 6 16,901 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu315 (0)8977177,04282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
821 Th10 2012JuventusFenerbahçe SK12.2MMiloš KRASIC
4 8 Th10 2010CSKA MoskvaJuventus14.4MMiloš KRASIC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th08 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th04 20129190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----