Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Artem FEDETSKY

Player retiring at the end of the season.
Artem FEDETSKY Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Karpaty Lviv)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th05 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

26 Th04 1985

Ngày sinh

86k

Giá

86,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-10-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 27 (0)0006,6310
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 6 (0)0007,1700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 27 (0) 0 0 06,631 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 24 (0) 2 0 06,674 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 22 (0) 0 1 06,453 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu73 (0)2106,5980

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngDnipro Dnipropetrovsk3.1MArtem FEDETSKY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th05 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th04 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th04 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th09 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
20 Th02 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----