Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vasili BEREZUTSKY

Player retiring at the end of the season.
Vasili BEREZUTSKY Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CSKA Moskva)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

20 Th06 1982

Ngày sinh

97k

Giá

97,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0007,0000
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)1007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 22 (0)2226,8211
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 3 (0)0006,3301

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 100 (0)7406,9080
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 22 (0) 2 2 26,821 1
14 CSKA Moskva Bảng A 3 (0) 0 0 07,330 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 21 (0) 1 1 07,052 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 23 (0) 1 2 07,092 1
12 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0) 2 1 06,823 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0) 1 1 06,891 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 30 (0) 2 2 06,970 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0) 3 1 26,815 0
8 CSKA Moskva Hạng 1 26 (0) 0 1 06,693 0
7 CSKA Moskva Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 25 (0) 4 1 06,921 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 22 (0) 1 1 06,822 1
5 CSKA Moskva Hạng 1 26 (0) 1 3 16,625 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 23 (0) 3 1 06,872 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 26 (0) 2 4 06,123 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 24 (0) 1 1 06,251 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 1 3 06,584 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)252556,75353

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th10 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----