Miroslav STOCH
70
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
19 Th10 1989
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-10-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovakia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Slovakia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,24 | 1 | 1 |
15 | Fenerbahçe SK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 93 (0) | 17 | 13 | 3 | 7,01 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,24 | 1 | 1 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,90 | 5 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
8 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,08 | 7 | 0 |
7 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Bảng G | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
4 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,87 | 3 | 0 |
2 | FC Twente | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | FC Twente | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 178 (0) | 38 | 37 | 6 | 6,79 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 2 Th12 2010 | Chelsea | Fenerbahçe SK | 5.3M | Miroslav STOCH |
2 | 12 Th04 2010 | FC Twente | Chelsea | 5.3M | Miroslav STOCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2024 | 73 | 70 | 3 |
18 Th01 2023 | 77 | 73 | 4 |
15 Th05 2022 | 80 | 77 | 3 |
19 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
31 Th05 2021 | 83 | 82 | 1 |
4 Th11 2020 | 86 | 83 | 3 |
7 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
2 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
29 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
6 Th05 2010 | 84 | 87 | 3 |
23 Th10 2009 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |