Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergey IGNASHEVICH

Player retiring at the end of the season.
Sergey IGNASHEVICH Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CSKA Moskva)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

14 Th07 1979

Ngày sinh

37k

Giá

37,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0206,6700
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0007,2010
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 21 (0)1206,8640
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0006,0010
15 CSKA Moskva SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 121 (0)13926,96111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 21 (0) 1 2 06,864 0
14 CSKA Moskva Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 21 (0) 0 2 06,713 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 26 (0) 1 0 07,003 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 3 0 07,083 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 1 0 07,172 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 33 (0) 0 0 06,764 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 2 3 06,907 0
8 CSKA Moskva Hạng 1 20 (0) 0 1 07,101 0
7 CSKA Moskva Bảng C 5 (0) 0 0 06,800 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 21 (0) 1 4 16,954 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 1 2 17,133 1
5 CSKA Moskva Hạng 1 23 (0) 2 1 16,783 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 20 (0) 2 0 37,302 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 29 (0) 1 2 06,035 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 34 (0) 1 3 26,351 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 26 (0) 2 2 06,771 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)182286,83462

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th10 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20109189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----