Sergey IGNASHEVICH
87
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
14 Th07 1979
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 121 (0) | 13 | 9 | 2 | 6,96 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,90 | 7 | 0 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,95 | 4 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,13 | 3 | 1 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 0 | 3 | 7,30 | 2 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,35 | 1 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 18 | 22 | 8 | 6,83 | 46 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2016 | 88 | 87 | 1 |
17 Th10 2014 | 89 | 88 | 1 |
26 Th08 2010 | 91 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |