Yuto NAGATOMO
82
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th09 1986
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 115 (0) | 19 | 10 | 4 | 6,84 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,31 | 2 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,38 | 2 | 1 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 33 | 25 | 9 | 7,11 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 14 Th10 2011 | Cesena FC | Internazionale | 5.0M | Yuto NAGATOMO |
4 | 2 Th02 2011 | FC Tokyo | Cesena FC | 9.1M | Yuto NAGATOMO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 84 | 82 | 2 |
4 Th08 2022 | 86 | 84 | 2 |
22 Th04 2020 | 87 | 86 | 1 |
8 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
18 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
17 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
21 Th12 2012 | 89 | 90 | 1 |
4 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
9 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
7 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
17 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |