Ilie CEBANU
80
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
29 Th12 1986
Ngày sinh
118k
Giá
118,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-6-7-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Moldova | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Tom Tomsk | Mordovia Saransk | 1.2M | Ilie CEBANU |
10 | 27 Th06 2013 | Rubin Kazan | Tom Tomsk | 517k | Ilie CEBANU |
3 | 9 Th08 2010 | Không | Rubin Kazan | 288k | Ilie CEBANU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2014 | 79 | 80 | 1 |
26 Th05 2014 | 77 | 79 | 2 |
9 Th02 2011 | 76 | 77 | 1 |
16 Th02 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |