Scott ROBINSON
76
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
11 Th03 1992
Ngày sinh
126k
Giá
126,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
163
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian), Scottish Shield (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,06 | 2 | 1 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,83 | 4 | 1 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 15 | 28 | 1 | 6,20 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2023 | 77 | 76 | 1 |
29 Th03 2022 | 78 | 77 | 1 |
19 Th03 2021 | 76 | 78 | 2 |
14 Th04 2016 | 78 | 76 | 2 |
10 Th11 2012 | 77 | 78 | 1 |
14 Th05 2010 | 70 | 77 | 7 |
27 Th11 2009 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |