Ivica OLIĆ
83
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
14 Th09 1979
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 0 | 2 | 7,55 | 0 | 0 |
15 | Hamburg | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Hamburg | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Hamburg | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 85 (0) | 22 | 28 | 18 | 7,48 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 0 | 2 | 7,55 | 0 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 1 | 4 | 7,58 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 8 | 2 | 7,36 | 1 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,41 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,57 | 3 | 1 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 8 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 6 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,33 | 1 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 12 | 4 | 7,59 | 3 | 0 |
4 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 5 | 7,25 | 1 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 6 | 5 | 8,00 | 2 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,72 | 2 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 4 (0) | 2 | 3 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,22 | 4 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 4 | 9,00 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 4 | 7,36 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 112 | 94 | 55 | 7,41 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Wolfsburg | Hamburg | 4.3M | Ivica OLIĆ |
8 | 18 Th06 2012 | Bayern | Wolfsburg | 5.2M | Ivica OLIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2016 | 86 | 83 | 3 |
20 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
5 Th01 2013 | 89 | 88 | 1 |
23 Th03 2012 | 90 | 89 | 1 |
8 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
4 Th03 2011 | 92 | 91 | 1 |
9 Th06 2010 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |