Hyung-Min SHIN
73
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th07 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
20k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 69% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th07 2014 | Al Jazira | Jeonbuk Motors | 6.1M | Hyung-Min SHIN |
11 | 6 Th01 2014 | Pohang Steelers | Al Jazira | 7.4M | Hyung-Min SHIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2023 | 75 | 73 | 2 |
22 Th04 2023 | 79 | 75 | 4 |
6 Th09 2022 | 82 | 79 | 3 |
22 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
18 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th01 2011 | 84 | 85 | 1 |
21 Th04 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |