Abiola DAUDA
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th02 1988
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-9-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,12 | 1 | 2 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 34 (0) | 16 | 6 | 4 | 7,59 | 2 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 30 | 17 | 4 | 7,28 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vitesse | 2.5M | Abiola DAUDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
15 Th10 2019 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
12 Th04 2013 | 83 | 84 | 1 |
26 Th03 2010 | 82 | 83 | 1 |
28 Th07 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |