Sebastian ERIKSSON
76
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
30 Th01 1989
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cagliari | 2.5M | Sebastian ERIKSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2022 | 78 | 76 | 2 |
16 Th04 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th11 2020 | 82 | 80 | 2 |
30 Th01 2020 | 80 | 82 | 2 |
24 Th09 2019 | 83 | 80 | 3 |
13 Th04 2017 | 84 | 83 | 1 |
26 Th03 2010 | 83 | 84 | 1 |
28 Th07 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |