Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mikael LUSTIG

Player retiring at the end of the season.
Mikael LUSTIG Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AIK)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th04 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

13 Th12 1986

Ngày sinh

152k

Giá

152,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0006,3310
15 Sweden SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0106,5010
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 29 (0)1007,1030
15 Celtic Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 4 (0)1108,0000
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0008,0000
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 48 (0)0206,5230
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 29 (0) 1 0 07,103 0
14 Celtic Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Celtic Hạng 1 29 (0) 2 1 27,310 0
13 Celtic Hạng 1 29 (0) 1 1 07,344 0
12 Celtic Bảng H 3 (0) 0 0 06,671 0
12 Celtic Hạng 1 33 (0) 4 2 07,002 1
11 Celtic Bảng D 4 (0) 0 1 06,502 0
11 Celtic Hạng 1 26 (0) 1 3 07,084 0
10 Celtic Bảng E 5 (0) 0 0 06,401 0
10 Celtic Hạng 1 29 (0) 2 2 07,175 0
9 Celtic Hạng 1 29 (0) 1 2 07,242 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu217 (0)121227,14241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 7 Th11 2012KhôngCeltic5.2MMikael LUSTIG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th04 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th03 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th07 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----