Vadim DEMIDOV
78
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th10 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norway | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 34 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Schalke | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 129 (0) | 12 | 9 | 1 | 6,77 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th05 2014 | Anzhi Makhachkala | SK Brann | 8.1M | Vadim DEMIDOV |
11 | 16 Th10 2013 | Schalke | Anzhi Makhachkala | 4.0M | Vadim DEMIDOV |
10 | 21 Th07 2013 | E. Frankfurt | Schalke | 5.9M | Vadim DEMIDOV |
8 | 29 Th07 2012 | Real Sociedad | E. Frankfurt | 6.9M | Vadim DEMIDOV |
5 | 19 Th05 2011 | Rosenborg BK | Real Sociedad | 7.5M | Vadim DEMIDOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2018 | 81 | 78 | 3 |
14 Th01 2017 | 82 | 81 | 1 |
9 Th11 2015 | 86 | 82 | 4 |
12 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
23 Th07 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |