Roy MILLER
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
24 Th11 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,95 | 2 | 1 |
15 | New York RB | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,95 | 2 | 1 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
13 | New York RB | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,14 | 0 | 1 |
12 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,03 | 2 | 1 |
11 | New York RB | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,26 | 2 | 1 |
10 | New York RB | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
8 | New York RB | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | New York RB | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
7 | New York RB | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 261 (0) | 37 | 39 | 8 | 6,90 | 19 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th01 2012 | Không | New York RB | 2.3M | Roy MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2019 | 82 | 78 | 4 |
15 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |