Mohammed ABDELLAOUE
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
23 Th10 1985
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norway | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Norway | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Stuttgart | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Stuttgart | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stuttgart | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 83 (0) | 25 | 21 | 13 | 7,40 | 10 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,62 | 1 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,42 | 1 | 1 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,52 | 2 | 1 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 0 | 3 | 7,55 | 2 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,68 | 6 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,58 | 3 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 12 (0) | 7 | 4 | 3 | 8,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 60 | 41 | 29 | 7,53 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Hanover | Stuttgart | 8.2M | Mohammed ABDELLAOUE |
5 | 6 Th04 2011 | Không | Hanover | 3.5M | Mohammed ABDELLAOUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
10 Th11 2015 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
10 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
17 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
24 Th07 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |