Komlan AMEWOU
73
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th12 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,86 | 4 | 1 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 15 | 13 | 2 | 6,87 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Nîmes Olympique | Le Havre AC | 2.7M | Komlan AMEWOU |
14 | 24 Th01 2015 | AC Ajaccio | Nîmes Olympique | 2.8M | Komlan AMEWOU |
13 | 26 Th10 2014 | Nîmes Olympique | AC Ajaccio | 2.8M | Komlan AMEWOU |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Nîmes Olympique | 1.6M | Komlan AMEWOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2017 | 74 | 73 | 1 |
18 Th08 2017 | 76 | 74 | 2 |
18 Th04 2017 | 78 | 76 | 2 |
23 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
21 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
13 Th03 2010 | 79 | 80 | 1 |
25 Th07 2009 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |